Việc phân biệt cá đực và cá cái có thể khá khó khăn đối với những con mắt chưa qua đào tạo. Khi mua cá con, thường không thể phân biệt được giới tính. Cho đến khi một con cá đạt đến điểm trưởng thành về mặt sinh dục, tất cả cá koi trong cùng một giống hoặc loại đều trông giống nhau về mặt hình thái. Vì chúng không có tuyến sinh dục bên ngoài nên chúng ta phải dựa vào sự khác biệt tinh tế của các đặc điểm bên ngoài ở cá koi trưởng thành.
Một trong những lý do chính để phân biệt giới tính cá koi của bạn là để đảm bảo rằng bạn có tỷ lệ cá đực và cá cái thích hợp trong một hồ. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những nhà lai tạo muốn tận dụng tối đa cộng đồng cá koi của mình. Giới tính cũng rất quan trọng khi đặt tên cá koi cảnh và lựa chọn cá thể (cá bố mẹ) để duy trì dòng dõi thuần chủng hoặc lai.
Xác định giới tính thường có thể là một trò chơi chờ đợi, đặc biệt đối với những nhà lai tạo muốn đánh giá thỏa đáng cá con của mình. Đây là một phần lý do tại sao nhiều cá koi Nhật Bản thuần chủng được bán khi chúng được ít nhất 2 tuổi. Các giống cá koi nội địa mà các cửa hàng kinh doanh cá thường bán thường không có giới tính, đặc biệt khi chúng được bán khi chúng mới được vài tháng tuổi hoặc dài 4 – 8 inch (10 – 20 cm).
Nội dung
Cá koi có thế giao phối sớm khi nào?
Trung bình, cá koi trở nên trưởng thành về mặt giới tính khi chúng đạt chiều dài khoảng 12 inch (30 cm). Tùy thuộc vào giống bạn sở hữu cũng như việc tối ưu hóa các yêu cầu về môi trường và thức ăn, có thể mất khoảng 2 – 3 năm để cá koi phát triển đến chiều dài này. Tại thời điểm này, chúng có thể bắt đầu sinh sản về mặt sinh học. Tuy nhiên, từ quan điểm sức khỏe của cá, cá koi phải ít nhất 4 hoặc 5 tuổi khi chúng trải qua lần giao phối đầu tiên.
Những người chăn nuôi có kinh nghiệm thường có thể phân biệt giới tính cá koi trước khi trưởng thành về mặt giới tính, nhưng những người mới bắt đầu chăn nuôi cá koi nên chờ đợi để có thể phân biệt giới tính chúng một cách chính xác. Khi các đặc điểm hình thái của chúng lớn hơn, việc xác định chính xác các chi tiết tinh tế cho thấy giới tính cá koi sẽ dễ dàng hơn. Khi cá quá nhỏ, việc xác định giới tính thường là một canh bạc vì các đặc điểm bên ngoài có thể trải qua những thay đổi về hình thái khi cá dài ra.
Dị hình giới tính ở cá Koi
Cá Koi là loài cá lưỡng hình giới tính – điều này về cơ bản có nghĩa là con đực và con cái khác nhau một cách có hệ thống và giới tính được xác định về mặt di truyền từ khi sinh ra thay vì bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài. Ở cá koi, giới tính được biểu thị bằng sự kết hợp của các đặc điểm ngoài các đặc điểm của tuyến sinh dục và việc tạo ra giao tử (tinh trùng hoặc trứng). Ngay cả hành vi sinh sản giữa hai giới cũng khác nhau rõ rệt.
Không giống như các loài lưỡng hình giới tính khác (ví dụ như con người, công), sự khác biệt về hình thái giữa các giới tính cá koi là cực kỳ khó nhận biết từ xa. Để xác định giới tính chính xác của cá koi mà không dựa vào hành vi sinh sản, bạn sẽ phải quan sát chặt chẽ cá của mình. Trong một số trường hợp, và vì cá đực và cá cái có thể có chiều dài tương tự nhau nên bạn phải xử lý cá của mình để kiểm tra một số chỉ số được liệt kê bên dưới.
Các chỉ số bên ngoài chính của giới tính cá Koi
1) Hình dáng cơ thể
Những nhà lai tạo có kinh nghiệm có thể phân biệt một con đực trưởng thành với một con cái tương đối nhanh chóng bằng cách nhìn vào sự khác biệt về hình dáng cơ thể. Con cái có thân hình tròn trịa hơn và thường to hơn con đực cùng tuổi. Con đực thường thon gọn và mảnh khảnh hơn. Khi con cái trưởng thành về mặt giới tính, độ tròn trịa của chúng trở nên rõ ràng hơn khi buồng trứng của chúng mở rộng để thích ứng với số lượng và kích thước ngày càng tăng của trứng. Ngược lại, tinh hoàn của nam giới không giãn nở nhiều đến thế để chứa hàng triệu tinh trùng đang phát triển.
Chỉ báo này không phải là chỉ số đáng tin cậy nhất và chỉ nên được sử dụng với cá koi già, khỏe mạnh. Con cái thường có vẻ ngoài mảnh mai như con đực do một số yếu tố, chẳng hạn như thiếu thức ăn, căng thẳng hoặc bệnh tật. Tương tự như vậy, bụng của con đực dường như có thể phình ra bên ngoài nếu cá ăn quá nhiều hoặc gặp bất thường về tiêu hóa.
2) Hình dạng vây ngực
Vây ngực của cá koi nằm ở cả hai bên cơ thể, ngay phía sau vùng đầu. Có thể so sánh với cánh chim, chúng mở ra ngoài và phẳng trên hình cầu nằm ngang. Ở con đực, vây ngực có xu hướng có màu đồng nhất và nhọn hơn một chút. Xương oyabone, phần dày nhất của vây và nằm gần đầu nhất, thường dày hơn và có thể có cảm giác khá thô (như giấy nhám) do các vết sưng nhỏ gọi là củ. Những vết sưng này trở nên rõ ràng hơn vào mùa hè, khi nhiệt độ nước tăng lên trên 18˚C (64˚F).
Ở con cái, vây ngực tròn hơn. Nhìn chung chúng cũng mềm và mịn, bất kể mùa nào. Xương oyabone không dày hơn hoặc thô hơn đáng kể so với các tia vây còn lại. Vì vậy, chỉ số này được sử dụng chính xác hơn để phân biệt nam giới. Lưu ý rằng nó không phải lúc nào cũng đáng tin cậy, đặc biệt khi được sử dụng ngoài thời kỳ sinh sản. Ngoài ra, việc dựa vào chỉ báo này có nghĩa là bạn phải xử lý vây cá của mình một cách vật lý. Để tránh bị thương, hãy cực kỳ nhẹ nhàng và đảm bảo cá được thư giãn trong suốt quá trình kiểm tra.
3) Vùng bụng (lỗ hậu môn)
Lỗ huyệt (đít), đôi khi được gọi là hậu môn, nằm ở vùng bụng của cá. Đây là nơi giao tử được đùn ra. Với các lỗ tuyến sinh dục và chất thải riêng biệt, nó nằm ngay trước vây hậu môn. Lỗ thông hơi là dấu hiệu bên ngoài rõ ràng nhất và phải luôn được kiểm tra trước khi xác định giá trị của cá koi Nhật Bản.
Lỗ huyệt của cá koi cái trưởng thành dường như nhô ra khỏi cơ thể. Nó có một khe chạy ngang và có xu hướng mềm hơn khi chạm vào. Ngược lại, con đực có xu hướng có lỗ huyệt chặt hơn và không nhô ra khỏi cơ thể chính một cách rõ rệt. Nó có thể xuất hiện để được rút đi. Mặc dù chỉ số này là đáng tin cậy nhất đối với cá trưởng thành nhưng nó không thể được sử dụng để xác định giới tính cá koi non. Các lỗ thông của con đực và con cái vẫn giống nhau về mặt hình thái trước khi trưởng thành về mặt sinh dục.
4) Mang
Nốt sần, là những vết sưng nhỏ làm tăng độ nhám của màng da cá koi, tăng mật độ xung quanh vùng mang (và vây ngực) trong mùa sinh sản. Kết cấu thô ráp của củ được cho là giúp kích thích cá cái . Chúng chỉ xuất hiện ở con đực và là dấu hiệu tốt cho thấy sự trưởng thành của chúng. Ngoài mùa sinh sản hoặc không có con cái có khả năng sinh sản, chỉ số này không đáng tin cậy.
5) Phát triển màu sắc
Tốc độ phát triển màu sắc có thể khác nhau giữa cá koi đực và cái của cùng một giống. Con đực có xu hướng phát triển màu sắc nhanh hơn. Điều này có thể làm cho con non trông nhẹ nhàng hơn khi so sánh. Mặc dù một số nhà lai tạo có thể xác định sự khác biệt về màu sắc giữa các giới tính của cá koi khỏe mạnh, nhưng việc sử dụng chỉ số này không được khuyến khích vì màu sắc có thể bị ảnh hưởng bởi chế độ ăn uống, thời kỳ tăng trưởng, điều kiện môi trường và bệnh tật. Ngoài ra, hoa văn và màu sắc trên cá cái non có thể thay đổi trong vài năm đầu đời do những thay đổi về hình thái liên quan đến quá trình sinh sản.
Một số người có sở thích chọn mua cá koi chưa phân giới tính (cá koi dưới một tuổi) vì họ quan tâm đến dòng cá koi và sẵn sàng đánh cược về giới tính cũng như ngoại hình trong tương lai của chúng. Đây là một lựa chọn hợp lý hơn, mặc dù người ta nói rằng nhiều con đực trở thành cá bán chạy nhất là những con có màu sắc sống động hơn ở độ tuổi trẻ như vậy.
6) Hành vi sinh sản và sinh sản của con cái
Những con cái đẻ nhiều trứng sẽ có bụng phát triển kích thước nhanh chóng cho đến khi cơ thể chúng tròn trịa rõ rệt. Lúc này, chúng cực kỳ dễ phân biệt vì con đực sẽ trông thon gọn rõ rệt khi đứng cạnh chúng. Con đực sẽ liên tục đuổi theo, thúc đẩy, đẩy và sượt qua con cái nhằm cố gắng khiến con cái giải phóng trứng. Con cái sẽ ở gần những cây nổi hoặc thực vật ven bờ vì việc thả trứng dưới lớp phủ thực vật sẽ an toàn hơn.
Tỷ lệ lý tưởng của cá koi đực và cái trong hồ
Tùy thuộc vào mục đích đầu tư vào cá koi của bạn, tỷ lệ lý tưởng giữa đực và cái sẽ khác nhau. Các nhà lai tạo muốn tối đa hóa giá trị của cá koi cái thường sẽ thả một con cái duy nhất với một số con đực được lựa chọn cẩn thận. Lưu ý rằng điều này có thể gây nguy hiểm cho con cái, đặc biệt nếu nó nhỏ hơn con đực. Vì con đực có thể đuổi theo con cái khá hung hãn trong thời kỳ sinh sản nên chúng có thể trở nên cực kỳ căng thẳng. Những con cái lớn thường được ghép đôi với những con đực nhỏ hơn để giảm nguy cơ bị thương nặng.
Nếu bạn không quá quan tâm đến việc chọn lọc di truyền, tỷ lệ 2 con đực trên 1 con cái sẽ giúp ngăn chặn một con cái bị áp đảo. Tuy nhiên, hãy cảnh giác khi thả các hồ cảnh có nhiều con cái trưởng thành về mặt giới tính, vì chỉ một số con đực có thể thụ tinh với số lượng khá lớn cho trứng của chúng. Mặc dù phần lớn trứng được thụ tinh và cá giống cuối cùng có thể bị cá bố mẹ và các loài cá khác tiêu thụ, nhưng bạn có thể nhanh chóng có một hồ quá đông đúc và bị áp lực phải nuôi nhiều cá koi con.
Tỷ lệ mong muốn cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào kích thước hồ của bạn và số lượng cá bạn muốn có. Vì con cái có xu hướng lớn hơn nên chúng sẽ đặt ra nhiều yêu cầu hơn về lượng nước trong hồ. Nếu bạn không có ý định nuôi cá koi, bạn thậm chí có thể chọn nuôi một hồ cá koi toàn đực hoặc toàn cái. Một hồ toàn cá đực chắc chắn sẽ là một khoản đầu tư rẻ hơn nhưng có thể không hấp dẫn bằng những người đam mê cá koi. Việc mua một số lượng lớn cá cái trưởng thành sẽ rất tốn kém vì chúng thường có giá gấp đôi so với cá đực, nhưng bạn sẽ có một cái hồ mà bạn chắc chắn có thể sử dụng để trưng bày!
Nguồn pondinformer